|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45422 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56042 |
---|
005 | 202107151438 |
---|
008 | 161129s2013 vau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781942223146 |
---|
035 | ##|a858868398 |
---|
039 | |a20210715143905|banhpt|c20210513162214|dmaipt|y20161129102937|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avau |
---|
082 | 04|a428.0071|bCHE |
---|
100 | 1 |aCheng, Liying |
---|
245 | 10|aLanguage classroom assessment /|cLiying Cheng |
---|
260 | |aAlexandria, Virginia :|bTESOL International Association,|c[2013] |
---|
300 | |a40 p.;|c27 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thầy Nguyễn Văn Trào. |
---|
650 | 17|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers|xEvaluation. |
---|
650 | 17|aEnglish language|xAbility testing|xEvaluation |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|xĐánh giá |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKiểm tra |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000090623, 000097013 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090623
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097013
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CHE
|
Sách
|
2
|
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào