|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4544 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4678 |
---|
005 | 201812240821 |
---|
008 | 040405s2000 | ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406344 |
---|
035 | ##|a1083170464 |
---|
039 | |a20241130180148|bidtocn|c20181224082124|danhpt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.24|bNGH |
---|
090 | |a438.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hương|ebiên dịch. |
---|
245 | 10|aHọc tiếng Đức :|bTheo phương pháp dễ hiểu /|cNguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a334 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 14|aTiếng Đức|xHọc tiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Đoàn|ebiên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(4): 000006014-7 |
---|
890 | |a4|b187|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006014
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000006015
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000006016
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000006017
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào