|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45449 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56069 |
---|
005 | 202109271013 |
---|
008 | 161130s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381969 |
---|
035 | ##|a1083191166 |
---|
039 | |a20241201153156|bidtocn|c20210927101358|dtult|y20161130084928|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | 10|aCơ sở văn hóa Việt Nam /|cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2011 |
---|
300 | |a334 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aCơ sở văn hóa |
---|
690 | |aKhoa Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
692 | |a61VIP2BHC |
---|
692 | |aLược sử văn hóa Việt Nam |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(21): 000090638-48, 000090650-7, 000102890, 000121708 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000090649 |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(3): 000115412 , 000115981, 000115983 |
---|
890 | |a25|b416|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090649
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
12
|
Hạn trả:30-10-2017
|
|
2
|
000115412
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
22
|
|
|
3
|
000115983
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
23
|
|
|
4
|
000115981
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
306.09597 TRT
|
Sách
|
24
|
|
|
5
|
000090638
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
6
|
000090639
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
7
|
000090640
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
8
|
000090641
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
4
|
|
|
9
|
000090642
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
|
|
10
|
000090643
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRT
|
Tài liệu Môn học
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|