DDC
| 923.1597 |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ Giáo dục và đào tạo |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 286 tr. ; 21 cm |
Thuật ngữ chủ đề
| Tư tưởng Hồ Chí Minh-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Khoa
| Giáo dục chính trị |
Chuyên ngành
| Giáo dục chính trị |
Môn học
| Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Môn học
| 61PML2HCM |
Địa chỉ
| 100TK_Tài liệu môn học-MH516023(15): 000090767-9, 000090788-90, 000090823-4, 000090826-8, 000090846-8, 000104479 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(81): 000090759-66, 000090770-87, 000090791-3, 000090795-818, 000090820, 000090822, 000090825, 000090829-39, 000090841-5, 000090849-57 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45451 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56071 |
---|
005 | 202308241619 |
---|
008 | 161130s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393232 |
---|
035 | ##|a1083172467 |
---|
039 | |a20241203081937|bidtocn|c20230824161942|dtult|y20161130085322|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1597|bGIA |
---|
245 | 00|aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / |cBộ Giáo dục và đào tạo |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2016 |
---|
300 | |a286 tr. ;|c21 cm |
---|
600 | 0 |aHồ, Chí Minh|xTư tưởng |
---|
650 | 07|aTư tưởng Hồ Chí Minh|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
692 | |a61PML2HCM |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(15): 000090767-9, 000090788-90, 000090823-4, 000090826-8, 000090846-8, 000104479 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(81): 000090759-66, 000090770-87, 000090791-3, 000090795-818, 000090820, 000090822, 000090825, 000090829-39, 000090841-5, 000090849-57 |
---|
890 | |a96|b1108|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090759
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000090760
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000090761
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000090762
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000090763
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000090764
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000090765
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000090766
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1597 GIA
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000090767
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
923.1597 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
10
|
|
|
10
|
000090768
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH GDCT
|
923.1597 GIA
|
Tài liệu Môn học
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|