|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45453 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56073 |
---|
005 | 202201190843 |
---|
008 | 201123s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408767 |
---|
035 | ##|a1083197797 |
---|
039 | |a20241130161847|bidtocn|c20220119084332|dtult|y20161130085953|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597|bTRV |
---|
100 | 0 |aTrần, Quốc Vượng |
---|
245 | 10|aVăn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngẫm /|cTrần Quốc Vượng |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2003 |
---|
300 | |a974 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hóa Việt Nam|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
690 | |aBộ môn Ngữ văn Việt Nam |
---|
691 | |aNgữ văn Việt Nam |
---|
692 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |a61VIP1IVC |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516022|j(4): 000090863-5, 000090867 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000090866 |
---|
890 | |a5|b72|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090863
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRV
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090864
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRV
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
|
|
3
|
000090865
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRV
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
4
|
000090866
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 TRV
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000090867
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH NV
|
306.09597 TRV
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|