|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56075 |
---|
005 | 202105171534 |
---|
008 | 161130s2001 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001024061 |
---|
020 | |a0838419925 (alk. paper) |
---|
035 | |a46366273 |
---|
035 | ##|a46366273 |
---|
039 | |a20241209000348|bidtocn|c20210517153421|dmaipt|y20161130090509|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bT44 2001 |
---|
082 | 04|a428.0071|221|bCEL |
---|
100 | 1|aCelce-Murcia, Marianne |
---|
245 | 00|aTeaching English as a second or foreign language /|cMarianne Celce-Murcia, editor. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHeinle & Heinle,|c2001 |
---|
300 | |aviii, 584 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 553-574) and index. |
---|
650 | 0|aSecond language acquisition. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000094204, 000094206-7 |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094204
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000094206
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CEL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000094207
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0071 CEL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào