|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45456 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 56076 |
---|
005 | 202401150932 |
---|
008 | 161130s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000 VNĐ |
---|
035 | |a1456392120 |
---|
039 | |a20241129104324|bidtocn|c20240115093208|dtult|y20161130090644|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.259707|bGIA |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aGiáo trình đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam :|bDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung, sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2016 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aĐảng Cộng sản Việt Nam|xĐường lối cách mạng|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aĐảng Cộng sản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
653 | 0 |aĐường lối cách mạng |
---|
690 | |aGiáo dục chính trị |
---|
691 | |aGiáo dục chính trị |
---|
692 | |aĐường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516023|j(1): 000122127 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(99): 000090658-72, 000090674-751, 000090753-7, 000104484 |
---|
852 | |a200|bK. Giáo dục Chính trị|j(1): 000090752 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000122127thumbimage.jpg |
---|
890 | |a101|b2113|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090658
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090659
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090660
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090661
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000090662
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000090663
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000090664
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000090665
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
000090666
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
000090667
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
324.259707 GIA
|
Sách
|
10
|
|
|
|
|
|
|