|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4546 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4680 |
---|
008 | 040405s1999 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402923 |
---|
035 | ##|a56200082 |
---|
039 | |a20241201150349|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.34|bNGB |
---|
090 | |a438.34|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Bách. |
---|
245 | 10|aCẩm nang đàm thoại Đức - Việt =|bHandbuch fur deutsch - Vietnamesische konversation /|cNguyễn Bách; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa, hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c1999. |
---|
300 | |a324 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aGerman language|xConversation and phrase books. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xĐàm thoại|vCẩm nang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aCẩm nang. |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại tiếng Đức. |
---|
700 | 1 |aReinecke, Andreas|eSửa chữa, hiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(6): 000003358-60, 000005910-2 |
---|
890 | |a6|b595|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003358
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003359
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003360
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000005910
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000005911
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000005912
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.34 NGB
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|