|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4682 |
---|
005 | 202404161101 |
---|
008 | 040405s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417139 |
---|
035 | ##|a1083198011 |
---|
039 | |a20241201182421|bidtocn|c20240416110134|dtult|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.24|bKIL |
---|
100 | 1 |aKim Long. |
---|
245 | 10|aTự học tiếng Đức :|bGiao tiếp trong mọi tình huống /|cKim Long. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,|c2003. |
---|
300 | |a291 tr. ; : |b16 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Đức|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aGerman languague|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTự học tiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức giao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(2): 000003726, 000070482 |
---|
890 | |a2|b172|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003726
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 KIL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000070482
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 KIL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào