|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45487 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56107 |
---|
005 | 202101130834 |
---|
008 | 161130s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 98049944 |
---|
020 | |a0415181399 (pbk.) |
---|
035 | |a40251737 |
---|
035 | ##|a40251737 |
---|
039 | |a20241208222118|bidtocn|c20210113083403|danhpt|y20161130144257|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB1025.3|b.B356 1999 |
---|
082 | 04|a371.102|221|bBAR |
---|
100 | 1 |aBarnes, Rob,|d1944- |
---|
245 | 10|aPositive teaching, positive learning /|cRob Barnes. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bRoutledge,|c1999 |
---|
300 | |aix, 155 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [150]-152) and index. |
---|
650 | 00|aTeaching |
---|
650 | 00|aTeacher-student relationships |
---|
650 | 00|aLearning, Psychology of |
---|
650 | 00|aEffective teaching |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0|aTâm lí học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094310 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0649/98049944-d.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094310
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
371.102 BAR
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|