|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45494 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56114 |
---|
005 | 202101190833 |
---|
008 | 161130s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 00037514 |
---|
020 | |a0335206867 (pbk.) |
---|
035 | |a43810825 |
---|
035 | ##|a43810825 |
---|
039 | |a20241209114053|bidtocn|c20210119083306|danhpt|y20161130153506|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
043 | |ae-uk--- |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLB2395|b.C787 2000 |
---|
082 | 04|a378.170281|221|bCRY |
---|
100 | 1 |aCryer, Pat. |
---|
245 | 14|aThe research student's guide to success /|cPat Cryer. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBuckingham [England] ;|aPhildelphia :|bOpen University Press,|c2000 |
---|
300 | |axii, 276 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 252-272) and index. |
---|
650 | 0|aGraduate students|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aDoctor of philosophy degree|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aDissertations, Academic|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aReport writing|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aResearch|zGreat Britain. |
---|
650 | 00|aStudy skills|zGreat Britain. |
---|
650 | 17|aGiáo dục đại học|xSinh viên|xKĩ năng học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học |
---|
653 | 0 |aSinh viên |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094301 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh051/00037514.html |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094301
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.170281 CRY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào