• Sách
  • 378.94 MOT
    The 1999 real guide to uni /

DDC 378.94
Nhan đề The 1999 real guide to uni / New Hobsons Press.
Thông tin xuất bản North Sydney, N.S.W. : New Hobsons Press, 1998.
Mô tả vật lý 286 pages : illustrations ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Universities and colleges-Curricula-Directories-Australia.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục đại học-Chương trình giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục đại học.
Từ khóa tự do Directories.
Từ khóa tự do Universities and colleges.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Chương trình giảng dạy.
Từ khóa tự do Cao đẳng.
Từ khóa tự do Curricula.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000094245
000 00000nam a2200000 a 4500
00145498
0021
00456118
008161201s1998 at| eng
0091 0
020|a187619622X
039|y20161201082959|zhuongnt
0410 |aeng
044|aat
08204|a378.94|bMOT
090|a378.94|bMOT
24504|aThe 1999 real guide to uni /|cNew Hobsons Press.
260|aNorth Sydney, N.S.W. :|bNew Hobsons Press,|c1998.
300|a286 pages :|billustrations ;|c21 cm.
65007|aTừ điển|2TVĐHHN.
65010|aUniversities and colleges|xCurricula|xDirectories|zAustralia.
65017|aGiáo dục đại học|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục đại học.
6530 |aDirectories.
6530 |aUniversities and colleges.
6530 |aTừ điển.
6530 |aChương trình giảng dạy.
6530 |aCao đẳng.
6530 |aCurricula.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000094245
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000094245 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 378.94 MOT Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào