|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 455 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 464 |
---|
008 | 031218s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.800đ |
---|
035 | |a1456396726 |
---|
039 | |a20241130084532|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a613.7|bNOH |
---|
090 | |a613.7|bNOH |
---|
100 | 0 |aNông, Thị Hồng. |
---|
245 | 10|aVệ sinh và y học thể dục thể thao :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cNông Thị Hồng; Vũ Thị Thanh Bình, Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Giáo dục,|c1998. |
---|
300 | |a227tr. ; : |b21cm. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xY học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aY học. |
---|
700 | 0 |aLê, Quý Phượng. |
---|
700 | 0 |aVũ Chung Thuỷ |
---|
700 | 0 |aVũ Thị Thanh Bình. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000014782 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014782
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
613.7 NOH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào