|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4550 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4684 |
---|
008 | 040405s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411321 |
---|
035 | ##|a1083199603 |
---|
039 | |a20241129095301|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bNGH |
---|
090 | |a428.34|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thuần Hậu. |
---|
245 | 10|aMuốn mau biết nói tiếng Anh /|cNguyễn Thuần Hậu. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại học Quốc Gia,|c2002. |
---|
300 | |a176 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation by foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish languaga|xSpoken English. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000005952 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005952
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 NGH
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào