|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56135 |
---|
005 | 202104071454 |
---|
008 | 161201s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0133809579 |
---|
035 | |a27933617 |
---|
035 | ##|a27933617 |
---|
039 | |a20241128112338|bidtocn|c20210407145427|dmaipt|y20161201102806|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a418.007|bCRO |
---|
100 | 1 |aCross, David,|d1962- |
---|
245 | 12|aA practical handbook of language teaching /|cDavid Cross; C V James editor. |
---|
260 | |aNew York :|bPrentice Hall,|c1992 |
---|
300 | |a296 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiảng dạy|xHọc tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aHọc tập |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
700 | 1 |aJames, C V|eeditor. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094281 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000094281
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
418.007 CRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào