|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45521 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56141 |
---|
005 | 202102031410 |
---|
008 | 161201s2000 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 99036825 |
---|
020 | |a0750709774 (pbk. : alk. paper) |
---|
020 | |a0750709782 (alk. paper) |
---|
035 | |a41886132 |
---|
035 | ##|a41886132 |
---|
039 | |a20241208230521|bidtocn|c20210203141057|danhpt|y20161201122515|zhuongnt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
043 | |ae-uk--- |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aLA637|b.H66 2000 |
---|
082 | 04|a378.41|221|bSCO |
---|
100 | 1|aScott, Peter |
---|
245 | 10|aHigher education reformed /|cPeter Scott. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bFalmer Press,|c2000 |
---|
300 | |a214 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aNew millennium series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 07|aGiáo dục đại học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEducation, Higher|zGreat Britain|xEvaluation. |
---|
650 | 10|aEducation, Higher|zGreat Britain|xForecasting. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục đại học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094286 |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0652/99036825-d.html |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094286
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
378.41 SCO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào