|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45533 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56153 |
---|
005 | 202012021004 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046250388 |
---|
035 | |a1456382724 |
---|
035 | ##|a1083173241 |
---|
039 | |a20241202164416|bidtocn|c20201202100452|dmaipt|y20161201152441|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.681|bIMA |
---|
100 | 0 |aImai, Mikio |
---|
245 | 10|a1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại /|cImai Mikio |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016 |
---|
300 | |a271 tr. :|btranh minh họa màu ;|c13 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTiếng Nhật thương mại|xNgữ pháp|xTừ vựng|xThông dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật thương mại |
---|
653 | 0 |aThông dụng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090868-70 |
---|
890 | |a3|b26|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090868
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 IMA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090869
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 IMA
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090870
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.681 IMA
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào