• Sách
  • 495.681 IMA
    1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại /

DDC 495.681
Tác giả CN Imai, Mikio
Nhan đề 1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại / Imai Mikio
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016
Mô tả vật lý 271 tr. : tranh minh họa màu ; 13 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Tiếng Nhật thương mại-Ngữ pháp-Từ vựng-Thông dụng-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do Tiếng Nhật thương mại
Từ khóa tự do Thông dụng
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(3): 000090868-70
000 00000nam a2200000 a 4500
00145533
0021
00456153
005202012021004
008161201s2016 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786046250388
035|a1456382724
035##|a1083173241
039|a20241202164416|bidtocn|c20201202100452|dmaipt|y20161201152441|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.681|bIMA
1000 |aImai, Mikio
24510|a1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại /|cImai Mikio
260|aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016
300|a271 tr. :|btranh minh họa màu ;|c13 cm.
65017|aTiếng Nhật|xTiếng Nhật thương mại|xNgữ pháp|xTừ vựng|xThông dụng|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aNgữ pháp
6530 |aTừ vựng
6530 |aTiếng Nhật thương mại
6530 |aThông dụng
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090868-70
890|a3|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090868 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 IMA Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000090869 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 IMA Sách 2
3 000090870 TK_Tiếng Nhật-NB 495.681 IMA Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào