- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.6824 HOQ
Nhan đề: Tự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45535 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56155 |
---|
005 | 202012081644 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246901748 |
---|
035 | |a1456373877 |
---|
035 | ##|a1083195169 |
---|
039 | |a20241201164412|bidtocn|c20201208164436|dmaipt|y20161201152833|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bHOQ |
---|
100 | 0 |aHoàng, Quỳnh |
---|
245 | 10|aTự học đàm thoại tiếng Nhật thông dụng /|cHoàng Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a279 tr. :|bTranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xĐàm thoại|xTự học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aĐàm thoại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(2): 000090916, 000090918 |
---|
890 | |a2|b27|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090916
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 HOQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090918
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.6824 HOQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|