|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45539 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56160 |
---|
005 | 202406201548 |
---|
008 | 161201s2015 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8935246901229 |
---|
020 | |a9786048661281 |
---|
035 | |a1456380446 |
---|
035 | ##|a1083172279 |
---|
039 | |a20241129145832|bidtocn|c20240620154851|dtult|y20161201153803|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bMAS |
---|
100 | 0 |aMasa, Noriso |
---|
245 | 10|aĐề thi thử N5 : |bTài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật sơ cấp / |cMasa Noriso ; Nguyễn Thị Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a143 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
490 | |aBộ sách du học/tu nghiệp Nhật Bản |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xĐề thi|xN5|xDu học|zNhật Bản |
---|
653 | 0 |aDu học Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aN5 |
---|
653 | 0 |aĐề thi thử |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090896-7, 000104465, 000141333 |
---|
890 | |a4|b58|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000104465
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 MAS
|
Sách
|
3
|
|
|
2
|
000090896
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 MAS
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000090897
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 MAS
|
Sách
|
5
|
|
|
4
|
000141333
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 MAS
|
Sách
|
5
|
|
|
|
|
|
|