|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4554 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4688 |
---|
008 | 040405s2001 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415126 |
---|
035 | ##|a49261350 |
---|
039 | |a20241129162452|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.5309597|bNGH |
---|
090 | |a791.5309597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huy Hồng. |
---|
245 | 10|aTraditionelles Vietnamesisches wassermarionetten - theater /|cNguyễn Huy Hồng, Trần Trung Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2001. |
---|
300 | |a79 p. :|bcol. ill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aPuppets|zVietnam. |
---|
650 | 17|aMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
700 | 0 |aTrần, Trung Chính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000006004 |
---|
890 | |a1|b33|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006004
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
791.5309597 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào