- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 495.68 TRQ
Nhan đề: 10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45540 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56161 |
---|
005 | 202103121423 |
---|
008 | 161201s2016 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8936049887789 |
---|
035 | |a1456406183 |
---|
035 | ##|a1083195060 |
---|
039 | |a20241129091013|bidtocn|c20210312142318|dmaipt|y20161201153926|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.68|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrần, Hải Quỳnh |
---|
245 | 10|a10 phút tự học tiếng Nhật mỗi ngày /|cTrần Hải Quỳnh |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hồng Đức,|c2016 |
---|
300 | |a231 tr. :|btranh minh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách giúp học tốt tiếng Nhật. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xPhương pháp học tập|xGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTự học |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(3): 000090890-2 |
---|
890 | |a3|b52|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000090890
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000090891
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 TRQ
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000090892
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
495.68 TRQ
|
Sách
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|