|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45542 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56163 |
---|
005 | 202103291550 |
---|
008 | 161201s2015 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406612 |
---|
035 | ##|a1083198301 |
---|
039 | |a20241202155334|bidtocn|c20210329155030|dmaipt|y20161201154216|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bMAS |
---|
100 | 0 |aMasa, Noriso |
---|
245 | 10|aBộ sách du học, tu nghiệp Nhật Bản : |bGiao tiếp tiếng Nhật thông dụng : Hội thoại ứng dụng dành cho du học sinh và người lao động Nhật Bản /|cMasa Noriso ; Nguyễn Thị Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2015 |
---|
300 | |a142 tr. :|bTranh minh họa màu ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xKĩ năng giao tiếp|xHội thoại|xDu học|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aDu học |
---|
653 | 0 |aHội thoại ứng dụng |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Hồng|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090903-6 |
---|
890 | |a4|b20|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090903
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090904
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MAS
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090905
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MAS
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090906
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.6824 MAS
|
Sách
|
4
|
|
|
|
|
|
|