• Sách
  • 495.680076 NIH
    日本語能力試験N1-N2教材 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1-N2 :

DDC 495.680076
Nhan đề 日本語能力試験N1-N2教材 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1-N2 : Từ vựng / Nguyễn Văn Hảo biên dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thời Đại, 2015
Mô tả vật lý 143, 9 tr. ; 27 cm.
Tùng thư Sách bản quyền in tại Việt Nam
Thuật ngữ chủ đề 日本語-単語-試験準備資料-素早いトレーニング-N1-N2
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Tài liệu luyện thi-Từ vựng-N1.N2
Từ khóa tự do 素早いトレーニング
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Từ vựng
Từ khóa tự do 日本語
Từ khóa tự do N1.N2
Từ khóa tự do 単語
Từ khóa tự do 試験準備資料
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000090874-7
000 00000nam a2200000 a 4500
00145545
0021
00456166
005202406201546
008161201s2015 vm| a 000 0 jpn d
0091 0
020|a9786049369254
035|a1456390316
035##|a1083197571
039|a20241202110542|bidtocn|c20240620154638|dtult|y20161201154630|zhuongnt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.680076|bNIH
24500|a日本語能力試験N1-N2教材 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1-N2 :|bTừ vựng /|cNguyễn Văn Hảo biên dịch
260|aHà Nội :|bThời Đại,|c2015
300|a143, 9 tr. ; |c27 cm.
490|aSách bản quyền in tại Việt Nam
65014|a日本語|x単語|x試験準備資料|x素早いトレーニング|xN1-N2
65017|aTiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xTừ vựng|xN1.N2
653 |a素早いトレーニング
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aTừ vựng
6530 |a日本語
6530 |aN1.N2
6530 |a単語
6530 |a試験準備資料
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090874-7
890|a4|b115|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000090874 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000090875 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 2
3 000090876 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 3
4 000090877 TK_Tiếng Nhật-NB 495.680076 NIH Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào