|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45545 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56166 |
---|
005 | 202406201546 |
---|
008 | 161201s2015 vm| a 000 0 jpn d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049369254 |
---|
035 | |a1456390316 |
---|
035 | ##|a1083197571 |
---|
039 | |a20241202110542|bidtocn|c20240620154638|dtult|y20161201154630|zhuongnt |
---|
041 | 0|ajpn|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.680076|bNIH |
---|
245 | 00|a日本語能力試験N1-N2教材 = Tài liệu luyện thi năng lực tiếng Nhật N1-N2 :|bTừ vựng /|cNguyễn Văn Hảo biên dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2015 |
---|
300 | |a143, 9 tr. ; |c27 cm. |
---|
490 | |aSách bản quyền in tại Việt Nam |
---|
650 | 14|a日本語|x単語|x試験準備資料|x素早いトレーニング|xN1-N2 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xTài liệu luyện thi|xTừ vựng|xN1.N2 |
---|
653 | |a素早いトレーニング |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |a日本語 |
---|
653 | 0 |aN1.N2 |
---|
653 | 0 |a単語 |
---|
653 | 0 |a試験準備資料 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000090874-7 |
---|
890 | |a4|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090874
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000090875
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000090876
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000090877
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.680076 NIH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào