|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4557 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4691 |
---|
005 | 202105120847 |
---|
008 | 040405s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414507 |
---|
035 | ##|a1083169288 |
---|
039 | |a20241129145859|bidtocn|c20210512084703|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập thành ngữ tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2002 |
---|
300 | |a159 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms |
---|
650 | 14|aTiếng Anh|xThành ngữ|xBài tập |
---|
650 | 17|aThành ngữ|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005935-7 |
---|
890 | |a3|b115|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005935
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005936
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005937
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
425 XUB
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào