|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45570 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56194 |
---|
005 | 202105211104 |
---|
008 | 161202s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456363454 |
---|
035 | ##|a1083195814 |
---|
039 | |a20241208224026|bidtocn|c20210521110402|dmaipt|y20161202140148|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bSAH |
---|
100 | 1 |aSahanaya, Wendy,|d1940- |
---|
245 | 10|aPreparation and practice :|bListening and speaking /|cWendy Sahanaya, Jeremy Lindeck |
---|
250 | |aNew ed. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bNxb. Đà Nẵng,|c2003 |
---|
300 | |a98 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aChương trình luyện thi Ielts. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xIelts|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aKỳ thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh quốc tế |
---|
700 | 1 |aLindeck, Jeremy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000094426, 000094428, 000094432 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094426
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094428
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000094432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 SAH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|