- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.1 HAR
Nhan đề: More than words : vocabulary for upper intermediate to advanced students.
DDC
| 428.1 |
Tác giả CN
| Harmer, Jeremy. |
Nhan đề
| More than words : vocabulary for upper intermediate to advanced students. Book 2 / Jeremy Harmer, Richard Rossner. |
Thông tin xuất bản
| Harlow, Essex :Longman,1991. |
Mô tả vật lý
| 230 p. :illustrations ;25 cm. |
Tóm tắt
| The first of a two-part series offering a new approach to vocabulary acquisition. It provides learners with key vocabulary and builds an awareness of style, register, meaning and use. Exercises are also included. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Vocabulary. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| English language. |
Từ khóa tự do
| Vocabulary. |
Tác giả(bs) CN
| Rossner, Richard. |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56195 |
---|
005 | 202005120959 |
---|
008 | 161202s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582092027 |
---|
035 | |a1083172031 |
---|
035 | ##|a1083172031 |
---|
039 | |a20241125221243|bidtocn|c20200512095936|dthuvt|y20161202143214|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bHAR |
---|
090 | |a428.1|bHAR |
---|
100 | 1 |aHarmer, Jeremy. |
---|
245 | 10|aMore than words : vocabulary for upper intermediate to advanced students. |nBook 2 / |cJeremy Harmer, Richard Rossner. |
---|
260 | |aHarlow, Essex :|bLongman,|c1991. |
---|
300 | |a230 p. :|billustrations ;|c25 cm. |
---|
520 | |aThe first of a two-part series offering a new approach to vocabulary acquisition. It provides learners with key vocabulary and builds an awareness of style, register, meaning and use. Exercises are also included. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVocabulary. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aVocabulary. |
---|
700 | 1 |aRossner, Richard. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|