|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4558 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4692 |
---|
008 | 040405s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417140 |
---|
035 | ##|a53260089 |
---|
039 | |a20241201181541|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8009597|bDAV |
---|
090 | |a305.8009597|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Nghiêm Vạn. |
---|
245 | 14|aLes ethnies minoritaires du Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng. |
---|
250 | |a3e édition revue et corrigée. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2000. |
---|
300 | |a301 p. :|bCol.ill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEthnology|zVietnam. |
---|
650 | 10|aMinorities|zVietnam. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xDân tộc thiểu số|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xSocial life and customs. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aPhong tục Việt nam. |
---|
700 | 0 |aChu, Thái Sơn. |
---|
700 | 0 |aLưu, Hùng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005650-1 |
---|
890 | |a2|b33|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005650
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.8009597 DAV
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000005651
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.8009597 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|