|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45585 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56219 |
---|
005 | 202107011010 |
---|
008 | 210701s1980 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0195027825 |
---|
035 | |a7159192 |
---|
035 | ##|a7159192 |
---|
039 | |a20241208224551|bidtocn|c20210701101054|dmaipt|y20161205153241|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.24|bFEA |
---|
100 | 1 |aFeare, Ronald E. |
---|
245 | 10|aPractice with idioms /|cRonald E Feare |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1980 |
---|
300 | |a170 p. ;|c28 cm |
---|
650 | 10|aAnglais (Langue)|xManuels pour allophones. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms|xStudy and teaching|xUnited States |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xUnited States |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình|xThành ngữ |
---|
653 | 0 |aUnited States |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching. |
---|
653 | 0 |aThành ngữ |
---|
653 | 0 |aIdioms |
---|
653 | 0|aUsage |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094478 |
---|
890 | |a1|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000094478
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 FEA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào