|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45589 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56225 |
---|
005 | 202106180916 |
---|
008 | 161206s1993 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a369892846 |
---|
035 | ##|a37512580 |
---|
039 | |a20241125211107|bidtocn|c20210618091638|dmaipt|y20161206090418|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter,|d1944- |
---|
245 | 10|aVocabulary games and activities for teachers /|cPeter Watcyn-Jones, Nigel Andrews. |
---|
260 | |aLondon :|bPenguin,|c1993 |
---|
300 | |aVI, 154 p. :|bilu. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 10|aVocabulary|xStudy and teaching (Primary). |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xTrò chơi |
---|
653 | 0 |aTrò chơi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy tiểu học |
---|
700 | 1 |aAndrews, Nigel. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000094496, 000105236 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094496
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105236
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|