|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45590 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56226 |
---|
005 | 202104021510 |
---|
008 | 161206s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521585511 |
---|
035 | |a37748597 |
---|
035 | ##|a37748597 |
---|
039 | |a20241208231413|bidtocn|c20210402151030|dmaipt|y20161206091708|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a401.1|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmitt, Norbert |
---|
245 | 10|aVocabulary :|bdescription, acquisition and pedagogy /|cNorbert Schmitt, Michael McCarthy |
---|
260 | |aCambridge ; New York : |bCambridge University Press,|c1997 |
---|
300 | |ax, 383 p. : |bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary |
---|
650 | 00|aEnglish vocabulary |
---|
650 | 10|aEnglish language|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng tiếng Anh |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aEnglish vocabulary |
---|
700 | 1 |aMcCarthy, Michael,|d1947- |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000028413, 000094498 |
---|
890 | |a2|b17|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028413
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.1 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000094498
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
401.1 SCH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|