|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45592 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56228 |
---|
005 | 202106071615 |
---|
008 | 161206s1990 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140809872 |
---|
035 | |a20798246 |
---|
035 | ##|a20798246 |
---|
039 | |a20241125211515|bidtocn|c20210607161512|dmaipt|y20161206094406|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter,|d1944- |
---|
245 | 10|aTest your English idioms /|cPeter Watcyn-Jones |
---|
260 | |aLondon :|bPenguin,|c1990. |
---|
300 | |a92 p. :|bill. , forms ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xIdioms|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThành ngữ|xBài tập |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aEnglish language. |
---|
653 | 0 |aIdioms. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094475 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094475
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|