|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 456 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 465 |
---|
008 | 090326s2005 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8909109564 |
---|
035 | |a1456385237 |
---|
039 | |a20241201181802|bidtocn|c20090326000000|dhueltt|y20090326000000|zhaont |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a375.4957|bLES |
---|
090 | |a375.4957|bLES |
---|
100 | 0 |a이재승. |
---|
245 | 10|a좋은 국어 수업 어떻게 할 것인가? :|b수업 방법 19가지 /|c이재승 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b교학사 ,|c 2005. |
---|
300 | |a400 p. :|b양식 ;|c28 cm. |
---|
500 | |a참고문헌: p. 392-395, 색인수록. |
---|
500 | |a표제관련정보 :The institute of Korean language education. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |aLee, Jae Sung. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038807 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038807
|
K. NN Hàn Quốc
|
375.4957 LES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào