|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4560 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4694 |
---|
008 | 040405s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951283610 |
---|
035 | ##|a1083197133 |
---|
039 | |a20241129093244|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a435|bNGH |
---|
090 | |a435|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Hương. |
---|
245 | 10|aVăn phạm tiếng Đức =|bDeutsche Grammatik /|cNguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa và hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001. |
---|
300 | |a462 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hữu Đoàn. |
---|
700 | 1 |aReinecke, Andreas|esửa chữa và hiệu đính. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000005904, 000005913, 000005915, 000061343, 000066360 |
---|
890 | |a5|b455|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005904
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGH
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:13-02-2017
|
|
2
|
000005913
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000005915
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGH
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000061343
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGH
|
Sách
|
5
|
|
|
5
|
000066360
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
435 NGH
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|