• Sách
  • 435 NGH
    Văn phạm tiếng Đức =

DDC 435
Tác giả CN Nguyễn, Thu Hương.
Nhan đề Văn phạm tiếng Đức = Deutsche Grammatik / Nguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa và hiệu đính.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Lao động xã hội, 2001.
Mô tả vật lý 462 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Grammar.
Thuật ngữ chủ đề German language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Ngữ pháp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do Ngữ pháp.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Hữu Đoàn.
Tác giả(bs) CN Reinecke, Andreas sửa chữa và hiệu đính.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(5): 000005904, 000005913, 000005915, 000061343, 000066360
000 00000cam a2200000 a 4500
0014560
0021
0044694
008040405s2001 vm| vie
0091 0
035|a951283610
035##|a1083197133
039|a20241129093244|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt
0410|ager|avie
044|avm
08204|a435|bNGH
090|a435|bNGH
1000 |aNguyễn, Thu Hương.
24510|aVăn phạm tiếng Đức =|bDeutsche Grammatik /|cNguyễn Thu Hương, Nguyễn Hữu Đoàn; Dr. Andreas Reinecke sửa chữa và hiệu đính.
260|aHà Nội :|bLao động xã hội,|c2001.
300|a462 p. ;|c21 cm.
65010|aGerman language|xGrammar.
65010|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Đức|xNgữ pháp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aNgữ pháp.
7000 |aNguyễn, Hữu Đoàn.
7001 |aReinecke, Andreas|esửa chữa và hiệu đính.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(5): 000005904, 000005913, 000005915, 000061343, 000066360
890|a5|b455|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005904 TK_Tiếng Đức-DC 435 NGH Sách 1 Hạn trả:13-02-2017
2 000005913 TK_Tiếng Đức-DC 435 NGH Sách 2
3 000005915 TK_Tiếng Đức-DC 435 NGH Sách 4
4 000061343 TK_Tiếng Đức-DC 435 NGH Sách 5
5 000066360 TK_Tiếng Đức-DC 435 NGH Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào