|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45607 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56243 |
---|
005 | 202105191608 |
---|
008 | 210519s2000 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521775310 (self-study student s book) |
---|
035 | |a1456363787 |
---|
035 | |a1456363787 |
---|
035 | ##|a1083167202 |
---|
039 | |a20241125192948|bidtocn|c20241125192502|didtocn|y20161206132549|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bJAK |
---|
100 | 1 |aJakeman, Vanessa |
---|
245 | 10|aCambridge IELTS 2 :|bexamination papers from University of Cambridge local examinations syndicate |
---|
250 | |aSelf-study edition |
---|
260 | |a[Place of publication not identified] :|bCambridge University Press,|c2000 |
---|
300 | |aiv, 169p. : |bill. ;|c25cm+|e2CD |
---|
490 | |aExamination papers from the University of Cambridge Local Examinations Syndicate |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xLuyện thi IELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy guides |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000094355 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094355
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 JAK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào