- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.1511 GAR
Nhan đề: Managerial accounting /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4695 |
---|
005 | 202104221538 |
---|
008 | 040405s1997 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0256169179 (student ed.) |
---|
035 | |a34658860 |
---|
035 | ##|a34658860 |
---|
039 | |a20241128112707|bidtocn|c20210422153817|danhpt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a658.1511|220|bGAR |
---|
100 | 1 |aGarrison, Ray H. |
---|
245 | 10|aManagerial accounting /|cRay H. Garrison, Eric W. Noreen. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aChicago :|bIrwin,|cc1997 |
---|
300 | |axxxii, 859 p. :|bcol. ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aManagerial accounting |
---|
650 | 17|aQuản lí|xKế toán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aKế toán quản lí |
---|
653 | 0|aKế toán |
---|
700 | 1 |aNoreen, Eric W. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000004232, 000004833 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004232
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.1511 GAR
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000004833
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.1511 GAR
|
Sách
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|