• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 915.97 NGP
    Nhan đề: Sites, histoire et légendes autour de Hanoi /

DDC 915.97
Tác giả CN Nguyễn, Vinh Phúc.
Nhan đề Sites, histoire et légendes autour de Hanoi / Nguyễn Vinh Phúc.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thế giới,2001.
Mô tả vật lý 48 p. :maps. ;20 cm.
Thuật ngữ chủ đề Historic sites-Hanoi.
Thuật ngữ chủ đề Historic sites-Vietnam.
Thuật ngữ chủ đề Lịch sử-Hà Nội-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-Antiquites.
Tên vùng địa lý Hanoi (Vietnam)-Guidebooks.
Từ khóa tự do Lịch sử Hà Nội.
Từ khóa tự do Hà Nội cổ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(2): 000005625, 000005641
000 00000cam a2200000 a 4500
0014562
0021
0044696
008040405s2001 vm| fre
0091 0
035|a1456418109
035##|a1083192498
039|a20241130161753|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt
0410|afre
044|avm
08204|a915.97|bNGP
090|a915.97|bNGP
1000 |aNguyễn, Vinh Phúc.
24510|aSites, histoire et légendes autour de Hanoi /|cNguyễn Vinh Phúc.
260|aHà Nội :|bThế giới,|c2001.
300|a48 p. :|bmaps. ;|c20 cm.
65010|aHistoric sites|zHanoi.
65010|aHistoric sites|zVietnam.
65017|aLịch sử|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aHanoi (Vietnam)|xAntiquites.
6514|aHanoi (Vietnam)|vGuidebooks.
6530 |aLịch sử Hà Nội.
6530 |aHà Nội cổ.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005625, 000005641
890|a2|b70|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005641 TK_Tiếng Pháp-PH 915.97 NGP Sách 1
2 000005625 TK_Tiếng Pháp-PH 915.97 NGP Sách 0