|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4563 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4697 |
---|
008 | 040315s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392241 |
---|
035 | ##|a1083172226 |
---|
039 | |a20241201162942|bidtocn|c20040315000000|dhueltt|y20040315000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a180.934|bDOC |
---|
090 | |a180.934|bDOC |
---|
100 | 0 |aDoãn Chính. |
---|
245 | 10|aLịch sử triết học Ấn Độ cổ đại / : |bDoãn Chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999. |
---|
300 | |a328 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xCổ đại|xLịch sử|zẤn Độ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aLịch sử triết học Ấn Độ. |
---|
653 | 0 |aTriết học Ấn Độ cổ đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014799 |
---|
890 | |a1|b25|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014799
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
180.934 DOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào