|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4564 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4698 |
---|
005 | 202201250929 |
---|
008 | 220125s2003 vm ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169536 |
---|
039 | |a20220125092913|banhpt|c20220110144723|danhpt|y20040319000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a433.95922|bNGT |
---|
090 | |a433.95922|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Tuế. |
---|
245 | 10|aTừ điển Việt Đức /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2003 |
---|
300 | |a944 tr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Kim Dung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(10): 000003428, 000003707-10, 000003741-4, 000103683 |
---|
890 | |a10|b161|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003428
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003707
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003708
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000003709
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000003710
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000003741
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
7
|
000003742
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000003743
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
8
|
|
|
9
|
000003744
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
9
|
|
|
10
|
000103683
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
433.95922 NGT
|
Sách
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|