• Sách
  • 433.95922 NGT
    Từ điển Việt Đức /

DDC 433.95922
Tác giả CN Nguyễn, Văn Tuế.
Nhan đề Từ điển Việt Đức / Nguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2003
Mô tả vật lý 944 tr. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Đức-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức
Từ khóa tự do Từ điển
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Kim Dung.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(10): 000003428, 000003707-10, 000003741-4, 000103683
000 00000cam a2200000 a 4500
0014564
0021
0044698
005202201250929
008220125s2003 vm ger
0091 0
035##|a1083169536
039|a20220125092913|banhpt|c20220110144723|danhpt|y20040319000000|zthuynt
0410|ager|avie
044|avm
08204|a433.95922|bNGT
090|a433.95922|bNGT
1000 |aNguyễn, Văn Tuế.
24510|aTừ điển Việt Đức /|cNguyễn Văn Tuế, Nguyễn Thị Kim Dung.
260|aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2003
300|a944 tr. ;|c18 cm.
65010|aGerman language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTừ điển|xTiếng Đức|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức
6530 |aTừ điển
7000 |aNguyễn, Thị Kim Dung.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(10): 000003428, 000003707-10, 000003741-4, 000103683
890|a10|b161|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003428 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003707 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 2
3 000003708 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 3
4 000003709 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 4
5 000003710 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 5
6 000003741 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 6
7 000003742 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 7
8 000003743 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 8
9 000003744 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 9
10 000103683 TK_Tiếng Đức-DC 433.95922 NGT Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào