|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4566 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4700 |
---|
005 | 202007031604 |
---|
008 | 040322s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408555 |
---|
035 | ##|a48490208 |
---|
039 | |a20241129135724|bidtocn|c20200703160407|danhpt|y20040322000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.2603|bALM |
---|
090 | |a305.2603|bALM |
---|
245 | 10|aAlmanach người cao tuổi /|cPhạm Minh Thảo, Bùi Xuân Mỹ sưu tầm, tuyển dịch và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2000. |
---|
300 | |a536 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aNgười cao tuổi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgười cao tuổi. |
---|
653 | 0 |aAlmanach. |
---|
653 | 0 |aAlmanach người cao tuổi. |
---|
700 | 0 |aBùi, Xuân Mỹ|eSưu tầm và biên soạn. |
---|
700 | 0 |aPhạm Minh Thảo|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000003394 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003394
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.2603 ALM
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào