|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45663 |
---|
002 | 17 |
---|
004 | 56300 |
---|
005 | 202112131415 |
---|
008 | 161208s | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374627 |
---|
039 | |a20241203091825|bidtocn|c20211213141543|dtult|y20161208085115|zhuongnt |
---|
245 | |aKết quả tốt nghiệp tiếng Đức.Khóa 2004-2008.Thi ngày 5&6.6.2008. |
---|
653 | |aKết quả học tập kì 1 năm 2007-2008.Hệ đại học chính quy khóa 2204.Khoa tiếng Đức. |
---|
653 | |aKết quả thi kết thúc học phần lần thứ 1.Học kì 2.Năm học 2007-2008.Môn ngữ âm tiếng Đức (hoặc đặc thù môn tiếng). |
---|
653 | |aKết quả tốt nghiệp |
---|
653 | |aKhóa 2004-2008 |
---|
653 | |aThi ngày 5&6.6.2008. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
852 | |a200|bP. Đào tạo (HS)|j(1): BDHP00059 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
BDHP00059
|
P. Đào tạo (HS)
|
|
|
Hồ sơ Đào tạo
|
1
|
Đang xử lý
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào