• Sách
  • 304.6021 TON
    Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Kết quả điều tra toàn bộ =

DDC 304.6021
Tác giả TT Tổng cục thống kê.
Nhan đề Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Kết quả điều tra toàn bộ = Population and housing census Viet Nam: Completed census results / Tổng cục thống kê.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thống kê, 2001.
Mô tả vật lý 646 tr. ; 28 cm.
Thuật ngữ chủ đề Housing surveys-Vietnam-Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Housing-Vietnam-Statistics.
Thuật ngữ chủ đề Tổng điều tra dân số-Nhà ở-Thống kê-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Vietnam-Census, 1999.
Tên vùng địa lý Vietnam-Population-Statistics.
Từ khóa tự do Dân số.
Từ khóa tự do Thống kê dân số.
Từ khóa tự do Điều tra dân số.
Từ khóa tự do Thống kê nhà ở.
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)(1): 000003797
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000005271
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000005270
Địa chỉ 200K. Việt Nam học(1): 000003796
000 00000cam a2200000 a 4500
0014567
0021
0044701
008040322s2001 vm| eng
0091 0
035|a1456411664
035##|a1083195603
039|a20241202134412|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a304.6021|bTON
090|a304.6021|bTON
1102 |aTổng cục thống kê.
24510|aTổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Kết quả điều tra toàn bộ =|bPopulation and housing census Viet Nam: Completed census results /|cTổng cục thống kê.
260|aHà Nội :|bThống kê,|c2001.
300|a646 tr. ;|c28 cm.
65010|aHousing surveys|zVietnam|xStatistics.
65010|aHousing|zVietnam|xStatistics.
65017|aTổng điều tra dân số|xNhà ở|xThống kê|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aVietnam|xCensus, 1999.
6514|aVietnam|xPopulation|xStatistics.
6530 |aDân số.
6530 |aThống kê dân số.
6530 |aĐiều tra dân số.
6530 |aThống kê nhà ở.
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003797
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000005271
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005270
852|a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003796
890|a4|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005270 TK_Tiếng Việt-VN 304.6021 TON Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000003797 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 304.6021 TON Sách 2
3 000003796 K. Việt Nam học 304.6021 TON Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào