|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4567 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4701 |
---|
008 | 040322s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411664 |
---|
035 | ##|a1083195603 |
---|
039 | |a20241202134412|bidtocn|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.6021|bTON |
---|
090 | |a304.6021|bTON |
---|
110 | 2 |aTổng cục thống kê. |
---|
245 | 10|aTổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam 1999: Kết quả điều tra toàn bộ =|bPopulation and housing census Viet Nam: Completed census results /|cTổng cục thống kê. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống kê,|c2001. |
---|
300 | |a646 tr. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aHousing surveys|zVietnam|xStatistics. |
---|
650 | 10|aHousing|zVietnam|xStatistics. |
---|
650 | 17|aTổng điều tra dân số|xNhà ở|xThống kê|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVietnam|xCensus, 1999. |
---|
651 | 4|aVietnam|xPopulation|xStatistics. |
---|
653 | 0 |aDân số. |
---|
653 | 0 |aThống kê dân số. |
---|
653 | 0 |aĐiều tra dân số. |
---|
653 | 0 |aThống kê nhà ở. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000003797 |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000005271 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005270 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000003796 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005270
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
304.6021 TON
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003797
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
304.6021 TON
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003796
|
K. Việt Nam học
|
|
304.6021 TON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào