|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4568 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4702 |
---|
005 | 202103300930 |
---|
008 | 040322s19 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397064 |
---|
035 | ##|a34534475 |
---|
039 | |a20241203152518|bidtocn|c20210330093052|danhpt|y20040322000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a624.03|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Bình. |
---|
245 | 10|aTừ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt :|bKhoảng 38.000 thuật ngữ /|cNguyễn Văn Bình. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại Học Bách Khoa,|c[19..?] |
---|
300 | |a967 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aKĩ htuật xây dựng|vTừ điển |
---|
650 | 10|aBuilding|xDictionaries. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese. |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật xây dựng |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển kỹ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003348-51 |
---|
890 | |a4|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003348
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
624.03 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào