• Sách
  • 624.03 NGB
    Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt :

DDC 624.03
Tác giả CN Nguyễn, Văn Bình.
Nhan đề Từ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt : Khoảng 38.000 thuật ngữ / Nguyễn Văn Bình.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Đại Học Bách Khoa, [19..?]
Mô tả vật lý 967 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề Kĩ htuật xây dựng-Từ điển
Thuật ngữ chủ đề Building-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề English language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Anh-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Kĩ thuật xây dựng
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Từ điển kỹ thuật
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(4): 000003348-51
000 00000cam a2200000 a 4500
0014568
0021
0044702
005202103300930
008040322s19 vm| eng
0091 0
035##|a34534475
039|a20210330093052|banhpt|c20040322000000|dhuongnt|y20040322000000|zthuynt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a624.03|bNGB
1000 |aNguyễn, Văn Bình.
24510|aTừ điển kỹ thuật xây dựng Anh - Việt :|bKhoảng 38.000 thuật ngữ /|cNguyễn Văn Bình.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bĐại Học Bách Khoa,|c[19..?]
300|a967 tr. ;|c21 cm.
65007|aKĩ htuật xây dựng|vTừ điển
65010|aBuilding|xDictionaries.
65010|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese.
65017|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aKĩ thuật xây dựng
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTừ điển kỹ thuật
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003348-51
890|a4|b6|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003348 TK_Tiếng Anh-AN 624.03 NGB Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào