|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4569 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4703 |
---|
005 | 202003091554 |
---|
008 | 040322s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399097 |
---|
035 | ##|a52067246 |
---|
039 | |a20241202133810|bidtocn|c20200309155458|dhuongnt|y20040322000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.85021|bLEV |
---|
090 | |a306.85021|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Ngọc Văn. |
---|
245 | 10|aSố liệu điều tra cơ bản về gia đình Việt Nam và người phụ nữ trong gia đình thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa :|bKhu vực Miền Bắc /|cLê Ngọc Văn, Nguyễn Linh Khiếu, Đỗ Thị Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2002. |
---|
300 | |a196 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aPhụ nữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSố liệu điều tra |
---|
653 | 0 |aGia đình |
---|
653 | 0 |aThống kê |
---|
653 | 0 |aĐiều tra cơ bản |
---|
653 | 0 |aGia đình Việt Nam |
---|
653 | 0 |aThời kì hiện đại hóa |
---|
653 | 0 |aPhụ nữ |
---|
653 | 0 |aThời kì công nghiệp hóa |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thị Bình. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Linh Khiếu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000005255 |
---|
852 | |a200|bK. Việt Nam học|j(1): 000005256 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005255
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.85021 LEV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005256
|
K. Việt Nam học
|
|
306.85021 LEV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|