|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 457 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 466 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c5.800đ |
---|
035 | ##|a1083186356 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.42|bTRL |
---|
090 | |a796.42|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrần, Đồng Lâm. |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. |
---|
245 | 10|aChạy cự li ngắn :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm /|cTrần Đồng Lâm, Nguyễn Thế Xuân. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999. |
---|
300 | |a104 tr. ;|c19cm. |
---|
600 | 0 |aNguyễn, Thế Xuân. |
---|
650 | 17|aThể dục thể thao|xChạy cư li ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThể dục thể thao. |
---|
653 | 0 |aChạy cự li ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013738, 000015178 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013738
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.42 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000015178
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.42 TRL
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào