• Sách
  • 398.941 NGL
    Từ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt =

DDC 398.941
Tác giả CN Nguyễn, Lân.
Nhan đề Từ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt = Dictionnaire des locutions et proverbs Francais - Vietnamese / Nguyễn Lân.
Thông tin xuất bản Tp.Hồ Chí Minh : Tp.Hồ Chí Minh, 1998.
Mô tả vật lý 311 tr. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Dictionaries-Vietnamese.
Thuật ngữ chủ đề Proverbs, French-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Thành ngữ-Tục ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Từ điển thành ngữ - tục ngữ.
Từ khóa tự do Từ điển Pháp - Việt.
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(4): 000003535, 000003628-30
000 00000cam a2200000 a 4500
0014570
0021
0044704
008040326s1998 vm| fre
0091 0
035|a951284041
035##|a1083172147
039|a20241130101528|bidtocn|c20040326000000|dhuongnt|y20040326000000|zthuynt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a398.941|bNGL
090|a398.941|bNGL
1000 |aNguyễn, Lân.
24510|aTừ điển thành ngữ - tục ngữ Pháp - Việt =|bDictionnaire des locutions et proverbs Francais - Vietnamese /|cNguyễn Lân.
260|aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1998.
300|a311 tr. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xDictionaries|xVietnamese.
65010|aProverbs, French|xDictionaries.
65017|aTừ điển|xThành ngữ|xTục ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aTừ điển thành ngữ - tục ngữ.
6530 |aTừ điển Pháp - Việt.
6530 |aTừ điển.
6530 |aTiếng Việt.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000003535, 000003628-30
890|a4|b43|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003535 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 NGL Sách 1
2 000003628 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 NGL Sách 2
3 000003629 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 NGL Sách 3
4 000003630 TK_Tiếng Pháp-PH 398.941 NGL Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào