|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4571 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4705 |
---|
005 | 202110081053 |
---|
008 | 211008s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393314 |
---|
035 | ##|a1083171593 |
---|
039 | |a20241201160115|bidtocn|c20211008105437|danhpt|y20040402000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrương, Ái Hoà |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary /|cTrương Ái Hoà, Quang Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2003 |
---|
300 | |a730 p. ;|c13 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 17|aTừ điển|xTiếng Anh|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển Anh - Việt |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aQuang Minh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000003389-90, 000003724-5 |
---|
890 | |a4|b60|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003389
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003390
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TRH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003724
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TRH
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000003725
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TRH
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào