• Sách
  • 438.24 MIT
    750 động từ tiếng Đức và cách dùng /

DDC 438.24
Tác giả CN Minh Tuấn.
Nhan đề 750 động từ tiếng Đức và cách dùng / Minh Tuấn, Nguyễn Thị Nga.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thanh niên, 2000.
Mô tả vật lý 414 p. ; 20 cm.
Thuật ngữ chủ đề German language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề German language-Verb phrase.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Đức-Ngữ pháp xĐộng từ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Đức.
Từ khóa tự do Cách dùng.
Từ khóa tự do Ngữ pháp tiếng Đức.
Từ khóa tự do Động từ.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Nga.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Đức-DC(3): 000006010-2
000 00000cam a2200000 a 4500
0014572
0021
0044706
008040405s2000 vm| ger
0091 0
035|a1456388935
035##|a1083171489
039|a20241129104508|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zthuynt
0410|ager|avie
044|avm
08204|a438.24|bMIT
090|a438.24|bMIT
1000 |aMinh Tuấn.
24510|a750 động từ tiếng Đức và cách dùng /|cMinh Tuấn, Nguyễn Thị Nga.
260|aHà Nội :|bThanh niên,|c2000.
300|a414 p. ;|c20 cm.
65010|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aGerman language|xVerb phrase.
65017|aTiếng Đức|xNgữ pháp xĐộng từ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Đức.
6530 |aCách dùng.
6530 |aNgữ pháp tiếng Đức.
6530 |aĐộng từ.
7000 |aNguyễn, Thị Nga.
852|a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000006010-2
890|a3|b426|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000006010 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 MIT Sách 1
2 000006011 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 MIT Sách 2
3 000006012 TK_Tiếng Đức-DC 438.24 MIT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào