|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4572 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4706 |
---|
008 | 040405s2000 vm| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083171489 |
---|
039 | |a20040405000000|bhuongnt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|ager|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.24|bMIT |
---|
090 | |a438.24|bMIT |
---|
100 | 0 |aMinh Tuấn. |
---|
245 | 10|a750 động từ tiếng Đức và cách dùng /|cMinh Tuấn, Nguyễn Thị Nga. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2000. |
---|
300 | |a414 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aGerman language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aGerman language|xVerb phrase. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNgữ pháp xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aCách dùng. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp tiếng Đức. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Nga. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(3): 000006010-2 |
---|
890 | |a3|b425|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006010
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 MIT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000006011
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 MIT
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000006012
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
438.24 MIT
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào