|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4573 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4707 |
---|
005 | 202106221426 |
---|
008 | 210622s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402240 |
---|
035 | ##|a1083195995 |
---|
039 | |a20241129131734|bidtocn|c20210622142635|dmaipt|y20040405000000|zthuynt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.64|bPHH |
---|
100 | 0 |aPhan, Hà |
---|
245 | 10|aBí quyết luyện đọc tiếng Anh /|cPhan Hà Chủ biên. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo Dục,|c2001 |
---|
300 | |a95 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTủ sách ngoại ngữ. |
---|
650 | 00|aReaders |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005957-8 |
---|
890 | |a2|b91|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005957
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 PHH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005958
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.64 PHH
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào