|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 45735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 56373 |
---|
005 | 202105271358 |
---|
008 | 161208s2003 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083196317 |
---|
039 | |a20210527135841|banhpt|c20210519145851|dmaipt|y20161208152402|zthuvt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcCarter, Sam |
---|
245 | 12|aAcademic writing practice for IELTS /|cSam McCarter ; Nguyễn Thành Yến giới thiệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh : |bNxb. Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, |c2003 |
---|
300 | |a163 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aTài liệu luyện kĩ năng viết. Khối thi học thuật |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xIELTS|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
700 | 1 |aEaston |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thành Yến|bGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000094362, 000094365, 000094405 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000094362
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000094365
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000094405
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 MCC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào